Trong bài này các bạn sẽ học cách chào hỏi, giới thiệu tên và học một số cụm từ thông dụng. Để hiểu được nội dung bài học, bạn cần biết bảng chữ cái và cách phát âm tiếng hàn

Phần I Nghe Hiểu

안녕하십니까?
xin chào
수 연: 안녕하십니까?
Su-yeon: xin chào
이수연 입니다.
Tôi tên là I Su-yeon
리밍: 만나서 반갑습니다.
Lee Ming: rất vui được làm quen
저는 첸리밍입니다.
Tôi tên là Chen Lee Ming
Qua tình huống trên các bạn thấy điều gì nào? để gặp một ai đó ta sẽ nói 안녕하십니까?, câu này tương đương với “kính chào ông/bà” trong tiếng Việt. Các bạn xem tiếp cấu trúc ngữ pháp sau

Phần II. Từ vựng
교과서 : Sách giáo khoa
학생 : Học sinh
의사 : Bác sĩ
선생님 : Giáo viên
안녕하세요 ? : Xin chào
안녕히 계세요 : Tạm biệt
안녕히 가세요 : Tạm biệt
안녕히주무세요 : Chúc ngủ ngon
식사하 셨어요? : Bạn đã ăn chưa ?
네,식사했어요 : Mình đã ăn rồi
Phần III: Ngữ Pháp
1. Cấu trúc 입나다
Để giới thiệu tên người hoặc đồ vật ta sử dụng mẫu câu: tên + 입니다
Ví dụ:
교과서입니다.
Đây là cuốn sách giáo khoa
학생입니다
Tôi là học sinh
선생님입니다.
Cô ấy là giáo viên
의사입니다
Anh ta là bác sĩ
Để nói ngắn gọn, trong quan hệ giao tiếp thông thường thì 입니다 thường được thay bằng 이에요, hoặc 예요 (học trong các bài sau).

0 nhận xét:

Đăng nhận xét