시간: thời gian
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
날짜: ngày tháng
일시: ngày giờ
과거: quá khứ
현재: hiện tại
미래: tương lai
오늘: hôm nay 
내일: ngày mai
모레: ngày kia
글피: ngày kìa


매달/ 매월: hàng tháng
매년: hàng năm
주말마다: mỗi cuối tuần
달: tháng
이번달: tháng này
다음달: tháng sau
지난달: tháng trước
월/ 개월: tháng
초순: đầu tháng
중순: giữa tháng
월말: cuối tháng
올해 / 금년: năm nay
작년: năm ngoái
내년 /다음해: sang năm( năm sau)
내후년: năm sau nữa
해: năm
해당: theo từng năm
연초: đầu năm
연말: cuối năm
아침 / 오전 : sáng
점심 : trưa
오후 : chiều
저녁 : tối
밤 : đêm
낮 : ngày
방금. Vừa xong
좀있다가 1 teo nữa
지금 bây giờ
즉시 ngay bây giờ
일단..
아짐 / 오전 : sáng
점심 : trưa
오후 : chiều
저녁 : tối
정오: Đúng 12h trưa
자정: Đúng 12h đêm(0h)
보름: Ngày rằm

윤달: Tháng nhuận
윤년: Năm nhuận
지지난해 : Năm trước nữa
다다음해: Năm sau nữa
29일까지 있는달: Tháng thiếu
31일까지 있는달: Tháng đủ
어제:. hôm qua
그제/ 그저께: hôm kia
요일: thứ
월요일: thứ 2
화요일: thứ 3
수요일: thứ 4
목요일: thứ 5
금요일: thứ 6
토요일: thứ 7
일요일: chủ nhật
주: tuần
이번주: tuần này
지난주: tuần trước
다음주: tuần sau
주말: cuối tuần
이번주말: cuối tuần này
지난주만: cuối tuần trước
다음주말: cuối tuần sau
주일 / 일주일: một tuần
매일 / 날마다: hàng ngày
매주: hàng tuần

0 nhận xét:

Đăng nhận xét